Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A8 (D5) 60 TFSI V8 (460 Hp) MHEV quattro tiptronic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A8 | |||
Đời xe | A8 (D5) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 60 TFSI V8 (460 Hp) MHEV quattro tiptronic | |||
Công suất | 460 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 660 Nm @ 1850-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 250-270 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro-6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.8-7.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 10.7-10.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 460 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 115.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 660 Nm @ 1850-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3996 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 86 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86 mm | |||
Tỉ số nén | 11.1 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2050 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2765 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 82 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 505 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5172 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1945 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1473 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2998 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1644 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1633 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.4 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link, Pneumatic suspension | |||
Hệ thống treo sau | Pneumatic suspension, Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 255/45 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 9J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |