Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 (D5) 50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic 2017, 2018, 2019
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 (D5)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ50 TDI (286 Hp) quattro tiptronic
Công suất286 Hp @ 3750-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1250-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145-152 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.3-6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1-5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6-5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDDVC
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 3750-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1250-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1975 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5172 mm
Chiều rộng (mm)1945 mm
Chiều cao (mm)1473 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2998 mm
Vết bánh trước (mm)1644 mm
Vết bánh sau (mm)1633 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Tiptronic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R17; 235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20
Kích thước bánh trước235/60 R17; 235/55 R18; 255/45 R19; 265/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 17; R18; R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị