Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 (D4,4H facelift 2013) 3.0 TDI V6 (262 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016, 2017
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 (D4,4H facelift 2013)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TDI V6 (262 Hp) quattro Tiptronic
Công suất262 Hp @ 4000-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCTBD
Loại động cơ
Công suất (HP)262 Hp @ 4000-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2570 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5135 mm
Chiều rộng (mm)1949 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2992 mm
Vết bánh trước (mm)1644 mm
Vết bánh sau (mm)1635 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Tiptronic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/60 R17
Kích thước bánh trước235/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị