Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 (D3, 4E) 3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 (D3, 4E)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V8 (280 Hp) quattro Tiptronic
Công suất280 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)281-286 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.1-17.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.6-8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.7-11.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBFL
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3697 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)82.4 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2370 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5051 mm
Chiều rộng (mm)1894 mm
Chiều cao (mm)1444 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2944 mm
Vết bánh trước (mm)1629 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị