Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A8 (D2,4D) 2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic 2000, 2001, 2002
Thương hiệuAudi
ModelA8
Đời xeA8 (D2,4D)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic
Công suất180 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)240 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)224 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAKE, BAU, BDH
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2496 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)78.3 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1735 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2335 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5034 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1448 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2882 mm
Vết bánh trước (mm)1599 mm
Vết bánh sau (mm)1591 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị