Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A7 Sportback (C8) 55 TFSI e (367 Hp) PHEV quattro S tronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA7
Đời xeA7 Sportback (C8)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ55 TFSI e (367 Hp) PHEV quattro S tronic
Công suất252 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin14.1 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc40 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)44 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDLGA
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4969 mm
Chiều rộng (mm)1908 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2926 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19 102Y XL
Kích thước bánh trước245/45 R19 102Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị