Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A7 Sportback (C8) 45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA7
Đời xeA7 Sportback (C8)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic
Công suất265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)160-182 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro-6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9-9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5-5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7-7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2310 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)535 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4969 mm
Chiều rộng (mm)1908 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2926 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị