Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A7 Sportback (C7 facelift 2014) 3.0 T V6 (333 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelA7
Đời xeA7 Sportback (C7 facelift 2014)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 T V6 (333 Hp) quattro Tiptronic
Công suất333 Hp @ 5300-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 2900-5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCREC, CTDA
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp @ 5300-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 2900-5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)535 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4974 mm
Chiều rộng (mm)1911 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2914 mm
Vết bánh trước (mm)1644 mm
Vết bánh sau (mm)1635 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị