Audi A6 Limousine (C8) 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021
Audi A6 Limousine (C8) 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Limousine (C8) 55 TFSI V6 (340 Hp) quattro S tronic MHEV 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

55 TFSI V6 (340 Hp) quattro S tronic MHEV

Công suất

340 Hp @ 5000-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1370-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

205-215 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9-9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLZA
Công suất (HP)
340 Hp @ 5000-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1370-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2924 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102Y; 225/55 R18 102V AS; 225/55 R18 102Y; 245/45 R19 102Y; 255/40 R20 101Y; 255/35 R21 9

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102Y; 225/55 R18 102V AS; 225/55 R18 102Y; 245/45 R19 102Y; 255/40 R20 101Y; 255/35 R21 9

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành