Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A6 Limousine (C8) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro MHEV Tiptronic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A6 | |||
Đời xe | A6 Limousine (C8) | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 50 TDI V6 (286 Hp) quattro MHEV Tiptronic | |||
Công suất | 286 Hp @ 3500-4000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 620 Nm @ 2250-3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 183-192 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.1-6.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.1-5.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.5-5.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 286 Hp @ 3500-4000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 96.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 620 Nm @ 2250-3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2967 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 83 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 91.4 mm | |||
Tỉ số nén | 16 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1825 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2475 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 63 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 530 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4939 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1886 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1457 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2924 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1630 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1617 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R18 102Y; 225/55 R18 102V AS; 225/55 R18 102Y; 245/45 R19 102Y; 255/40 R20 101Y; 255/35 R21 9 | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R18 102Y; 225/55 R18 102V AS; 225/55 R18 102Y; 245/45 R19 102Y; 255/40 R20 101Y; 255/35 R21 9 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8.0J x 18; 19; 20; 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |