Audi A6 Limousine (C8) 45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021, 2022
Audi A6 Limousine (C8) 45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Limousine (C8) 45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

45 TFSI (265 Hp) MHEV S tronic

Công suất

265 Hp @ 5250-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro-6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7-9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2924 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành