Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 Limousine (4G, C7 facelift 2014) 3.0 TDI V6 clean diesel (272 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 Limousine (4G, C7 facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TDI V6 clean diesel (272 Hp) quattro S tronic
Công suất272 Hp @ 3500-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1500-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCRTD
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 3500-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)580 Nm @ 1500-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2380 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)995 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4933 mm
Chiều rộng (mm)1874 mm
Chiều cao (mm)1455-1468 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2912 mm
Vết bánh trước (mm)1627 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị