Audi A6 Limousine (4G, C7 facelift 2014) 1.8 TFSI ultra (190 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi A6 Limousine (4G, C7 facelift 2014) 1.8 TFSI ultra (190 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Limousine (4G, C7 facelift 2014) 1.8 TFSI ultra (190 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TFSI ultra (190 Hp) S tronic

Công suất

190 Hp @ 4200-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1400-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

133 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CYGA
Công suất (HP)
190 Hp @ 4200-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1400-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

995 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1874 mm

Chiều cao (mm)

1455-1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2912 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành