Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A6 Avant (4F,C6 facelift 2008) 2.8 FSI V6 (190 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010, 2011 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A6 | |||
Đời xe | A6 Avant (4F,C6 facelift 2008) | |||
Năm sản xuất | 2008 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.8 FSI V6 (190 Hp) Multitronic | |||
Công suất | 190 Hp @ 5000-6800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 280 Nm @ 3000-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 199 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 8.6 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 227 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | CCDA | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 190 Hp @ 5000-6800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 68.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 280 Nm @ 3000-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2773 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 82.4 mm | |||
Tỉ số nén | 12 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1655 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2285 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 565 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1660 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4927 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1855 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1463 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2843 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1612 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1618 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent on trapezoidal lever | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 205/60 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 205/60 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7J x 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |