Audi A6 Avant (4F,C6) 3.0i V6 30V (218 Hp) quattro 2006, 2007, 2008
Audi A6 Avant (4F,C6) 3.0i V6 30V (218 Hp) quattro 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4F,C6) 3.0i V6 30V (218 Hp) quattro 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 30V (218 Hp) quattro

Công suất

218 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BBJ
Công suất (HP)
218 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2976 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2843 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55R16

Kích thước bánh trước

225/55R16

Công nghệ và Vận hành