Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 4.2 V8 40V (300 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003
Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 4.2 V8 40V (300 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 4.2 V8 40V (300 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 40V (300 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

300 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

314 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ARS, ASG
Công suất (HP)
300 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2355 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1590 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4833 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2759 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành