Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 2.7 T V6 (250 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003, 2004
Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 2.7 T V6 (250 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4B,C5, facelift 2001) 2.7 T V6 (250 Hp) quattro Tiptronic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 T V6 (250 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

250 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

293 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ARJ, BES
Công suất (HP)
250 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2671 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1590 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4796 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2759 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành