Audi A6 Avant (4B,C5) 2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic 1999, 2000, 2001
Audi A6 Avant (4B,C5) 2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4B,C5) 2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI V6 (180 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

180 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

240 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AKE, BAU, BDH
Công suất (HP)
180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.3 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1590 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4796 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành