Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 Avant (4A,C4) 2.8 V6 30V (193 Hp) 1995, 1996, 1997
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 Avant (4A,C4)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 V6 30V (193 Hp)
Công suất193 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)227 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơACK
Loại động cơ
Công suất (HP)193 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2771 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1500 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)1783 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2687 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị