Audi A6 Avant (4A,C4) 2.5 TDI (140 Hp) quattro 1995, 1996, 1997
Audi A6 Avant (4A,C4) 2.5 TDI (140 Hp) quattro 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (4A,C4) 2.5 TDI (140 Hp) quattro 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI (140 Hp) quattro

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AEL
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2461 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
20
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4797 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành