Audi A6 Allroad quattro (4G, C7 facelift 2014) 3.0 BiTDI V6 (320 Hp) quattro Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi A6 Allroad quattro (4G, C7 facelift 2014) 3.0 BiTDI V6 (320 Hp) quattro Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Allroad quattro (4G, C7 facelift 2014) 3.0 BiTDI V6 (320 Hp) quattro Tiptronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 BiTDI V6 (320 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

320 Hp @ 3900-4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVUA
Công suất (HP)
320 Hp @ 3900-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4938 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1452-1534 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1631 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành