Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 (4F,C6 facelift 2008) 2.0 TFSI (170 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 (4F,C6 facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TFSI (170 Hp) Multitronic
Công suất170 Hp @ 4300 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)179 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)224 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBPJ, BYK
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1800-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)546 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4927 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2843 mm
Vết bánh trước (mm)1612 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị