Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 (4A,C4) 2.8 V6 (174 Hp) quattro Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 (4A,C4)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 V6 (174 Hp) quattro Automatic
Công suất174 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAAH
Loại động cơ
Công suất (HP)174 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2771 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1595 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2145 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)1783 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị