Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 (4A,C4) 1.9 TDI (90 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 (4A,C4)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TDI (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)202 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)177 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1Z
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)47.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)202 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1896 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén19.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)1783 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2687 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị