Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A5 Coupe (F5) 35 TFSI (150 Hp) S tronic 2019
Thương hiệuAudi
ModelA5
Đời xeA5 Coupe (F5)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ35 TFSI (150 Hp) S tronic
Công suất150 Hp @ 3900-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1350-3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129-135- g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3-7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7-5.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDLVB
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3900-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1350-3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1965 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4673 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1371 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2764 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1568 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị