Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A5 Coupe (8T3, facelift 2011) 2.0 TFSI (230 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelA5
Đời xeA5 Coupe (8T3, facelift 2011)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TFSI (230 Hp)
Công suất230 Hp @ 4700-6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)136 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCNCE
Loại động cơ
Công suất (HP)230 Hp @ 4700-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)115.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)829 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4626 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1372 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2751 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị