Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A5 Coupe (8T3, facelift 2011) 2.0 TDI clean diesel (190 Hp) quattro 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelA5
Đời xeA5 Coupe (8T3, facelift 2011)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI clean diesel (190 Hp) quattro
Công suất190 Hp @ 3800-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)128 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCDDA, CNHA
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 3800-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1590 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2090 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)829 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4626 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1372 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2751 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị