Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A5 Cabriolet (F5, facelift 2019) 45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro S tronic 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA5
Đời xeA5 Cabriolet (F5, facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ45 TFSI (265 Hp) MHEV quattro S tronic
Công suất265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)178-198 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1-9.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.0-7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1755 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2245 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4697 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1384 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2764 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1568 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị