Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 T (214 Hp) Multitronic 2012, 2013
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B8 8K, facelift 2011)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T (214 Hp) Multitronic
Công suất214 Hp @ 4300-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCAEB, CPMA
Loại động cơ
Công suất (HP)214 Hp @ 4300-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1590 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)962 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4701 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1427 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2808 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1551 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốMultitronic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị