Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B8 8K) 3.0 TDI V6 (240 Hp) quattro 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B8 8K)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TDI V6 (240 Hp) quattro
Công suất240 Hp @ 4000-4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)183 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCAPA, CCWA, CCLA
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 4000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1655 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2205 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)962 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4703 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1427 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2808 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1551 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17; 245/40 R18
Kích thước bánh trước225/50 R17; 245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị