Audi A4 (B8 8K) 2.0 TFSI (180 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010, 2011
Audi A4 (B8 8K) 2.0 TFSI (180 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 (B8 8K) 2.0 TFSI (180 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (180 Hp) Multitronic

Công suất

180 Hp @ 4000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAEA, CDNB
Công suất (HP)
180 Hp @ 4000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

962 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4703 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2808 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

Multitronic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x R16; 7.5J x R17

Công nghệ và Vận hành