Audi A4 (B6 8E) 1.8 T (190 Hp) 2002, 2003, 2004
Audi A4 (B6 8E) 1.8 T (190 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 (B6 8E) 1.8 T (190 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1950-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BEX
Công suất (HP)
190 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1950-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4548 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành