Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B5, Typ 8D) 2.6 V6 (150 Hp) quattro 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B5, Typ 8D)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.6 V6 (150 Hp) quattro
Công suất150 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)218 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơABC
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2598 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4479 mm
Chiều rộng (mm)1733 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2607 mm
Vết bánh trước (mm)1498 mm
Vết bánh sau (mm)1477 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị