Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B5, Typ 8D) 2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic 1997, 1998, 1999
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B5, Typ 8D)
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic
Công suất165 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAGA, ALF, AML, APS, ARJ
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1325 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1875 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4479 mm
Chiều rộng (mm)1733 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2617 mm
Vết bánh trước (mm)1498 mm
Vết bánh sau (mm)1479 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSuspension with traction connecting levers
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị