Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B5, Typ 8D) 1.9 TDI (110 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B5, Typ 8D)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TDI (110 Hp) Automatic
Công suất110 Hp @ 4150 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAFN, AVG
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 4150 rpm.
Công suất trên lít (HP)58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1896 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén19.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1260 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4479 mm
Chiều rộng (mm)1733 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2617 mm
Vết bánh trước (mm)1498 mm
Vết bánh sau (mm)1479 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSuspension with traction connecting levers
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị