Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A4 (B5, Typ 8D) 1.6i (101 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A4 | |||
Đời xe | A4 (B5, Typ 8D) | |||
Năm sản xuất | 1994 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6i (101 Hp) | |||
Công suất | 101 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 140 Nm @ 3800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 11.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 191 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ADP, AHL, ANA, ARM | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 101 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 63.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 140 Nm @ 3800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1595 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 81 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 77.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | SOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1170 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 62 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 440 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4479 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1733 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1415 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2617 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1498 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1479 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Suspension with traction connecting levers | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |