Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 TFSI (204 Hp) quattro ultra MHEV S tronic 2020, 2021, 2022
Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 TFSI (204 Hp) quattro ultra MHEV S tronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 TFSI (204 Hp) quattro ultra MHEV S tronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

40 TFSI (204 Hp) quattro ultra MHEV S tronic

Công suất

204 Hp @ 4475-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1450-4475 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6-7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 4475-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1450-4475 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành