Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 g-tron (170 Hp) S tronic 2020, 2021, 2022
Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 g-tron (170 Hp) S tronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 40 g-tron (170 Hp) S tronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

40 g-tron (170 Hp) S tronic

Công suất

170 Hp @ 4450-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 kg/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.2 kg/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 kg/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 4450-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

7 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1415 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành