Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 Avant (B9 8W, facelift 2018) 50 TDI (286 Hp) quattro Tiptronic 2019
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 Avant (B9 8W, facelift 2018)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ50 TDI (286 Hp) quattro Tiptronic
Công suất286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 2250-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151-157 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9-7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1-5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8-6.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDCPC
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 2250-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4738 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốTiptronic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị