Audi A4 Avant (B9 8W) 2.0 TFSI (170 Hp) g-tron S tronic 2017, 2018
Audi A4 Avant (B9 8W) 2.0 TFSI (170 Hp) g-tron S tronic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W) 2.0 TFSI (170 Hp) g-tron S tronic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (170 Hp) g-tron S tronic

Công suất

170 Hp @ 4450-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4-7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVLA
Công suất (HP)
170 Hp @ 4450-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

25 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành