Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (225 Hp) quattro S tronic

Công suất

225 Hp @ 4500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CNCD
Công suất (HP)
225 Hp @ 4500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4699 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2808 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành