Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (190 Hp) Multitronic DPF start/stop 2014, 2015
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (190 Hp) Multitronic DPF start/stop 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (190 Hp) Multitronic DPF start/stop 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (190 Hp) Multitronic DPF start/stop

Công suất

190 Hp @ 3000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDDA, CNHA
Công suất (HP)
190 Hp @ 3000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4699 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2808 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

Multitronic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành