Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (163 Hp) DPF start/stop 2012, 2013, 2014 | |||
Thương hiệu | Audi | |||
Model | A4 | |||
Đời xe | A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) | |||
Năm sản xuất | 2012 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0 TDI (163 Hp) DPF start/stop | |||
Công suất | 163 Hp @ 4200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 380 Nm @ 1750-2500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 120 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 5.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 216 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | CGLD, CNHC | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 163 Hp @ 4200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 82.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 380 Nm @ 1750-2500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1968 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 81 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 95.5 mm | |||
Tỉ số nén | 16.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | Turbocharger / Intercooler | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1535 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2105 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 63 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 490 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1430 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4699 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1826 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1436 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2808 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1564 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1551 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6 | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Independent on trapezoidal lever | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7.5J x R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |