Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (150 Hp) quattro DPF 2013, 2014, 2015
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 Avant (B8 8K, facelift 2011)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (150 Hp) quattro DPF
Công suất150 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)207 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCJCD, CMFB, CSUA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2170 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4699 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1436 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2808 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1551 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị