Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 1.8 TFSI (170 Hp) quattro 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 Avant (B8 8K, facelift 2011)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 TFSI (170 Hp) quattro
Công suất170 Hp @ 3800-6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1400-3700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCJEB
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 3800-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)94.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1400-3700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)84.1 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1560 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4699 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1436 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2808 mm
Vết bánh trước (mm)1564 mm
Vết bánh sau (mm)1551 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị