Audi A4 Avant (B8 8K) 2.7 TDI V6 (190 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
Audi A4 Avant (B8 8K) 2.7 TDI V6 (190 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B8 8K) 2.7 TDI V6 (190 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 TDI V6 (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 3500-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1400-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAMA, CGKA
Công suất (HP)
190 Hp @ 3500-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1400-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2698 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4703 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2808 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x R16; 7.5J x R17

Công nghệ và Vận hành