Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TFSI (200 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TFSI (200 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TFSI (200 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (200 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

200 Hp @ 5100-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

228 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BGB, BPG, BWE, BWT
Công suất (HP)
200 Hp @ 5100-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1184 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4586 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2648 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành