Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TDI (140 Hp) quattro DPF 2007, 2008
Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TDI (140 Hp) quattro DPF 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B7 8E) 2.0 TDI (140 Hp) quattro DPF 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (140 Hp) quattro DPF

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BPW
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1354 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4586 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2642 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành