Audi A4 Avant (B6 8E) 1.8 T (163 Hp) quattro 2002, 2003, 2004
Audi A4 Avant (B6 8E) 1.8 T (163 Hp) quattro 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B6 8E) 1.8 T (163 Hp) quattro 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (163 Hp) quattro

Công suất

163 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 1950-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BFB
Công suất (HP)
163 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 1950-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1184 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4548 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành