Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic 1999, 2000
Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 V6 30V (165 Hp) Tiptronic

Công suất

165 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AGA, ALF, AML, APS, ARJ
Công suất (HP)
165 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4479 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1479 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành